Họ và tên: | Giới tính: | Dân tộc: |
Ngày sinh: | Năm học: 2018-2019 | Học kỳ: I |
Điểm trung bình: | Xếp loại hạnh kiểm: | Xếp loại học lực: |
---|---|---|
Danh hiệu: |
STT | Môn học | Điểm thành phần | Điểm TB | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Điểm miệng | Điểm 15p | Điểm 45p | Điểm HK | |||
1 | Toán học | |||||
2 | Vật Lý | |||||
3 | Hóa Học | |||||
4 | Sinh học | |||||
5 | Tin học | |||||
6 | Ngữ văn | |||||
7 | Lịch Sử | |||||
8 | Địa lý | |||||
9 | Tiếng Nga | |||||
10 | GDCD | |||||
11 | Công Nghệ | |||||
12 | GDQP-AN | |||||
13 | Thể dục |